Characters remaining: 500/500
Translation

mã lửa

Academic
Friendly

Từ "mã lửa" trong tiếng Việt có nghĩamột loại gà trống bộ lông màu đỏ rực rỡ bóng bẩy. Đây một giống nổi bật với sắc màu bắt mắt, thường được nuôi để làm cảnh hoặc tham gia các cuộc thi về .

Định nghĩa:
  • Mã lửa: gà trống bộ lông đỏ bóng, thường được biết đến với vẻ đẹp nổi bật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Gà mã lửa rất đẹp thường được nuôi làm cảnh."
  2. Câu nâng cao: "Trong các cuộc thi , gà mã lửa thường thu hút sự chú ý của người xem bởi bộ lông sáng bóng màu sắc rực rỡ của ."
Các cách sử dụng khác:
  • Mã lửa có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ sự nổi bật, thu hút. dụ: "Chiếc xe màu đỏ đó thật mã lửa, nổi bật giữa đám đông."
Các từ liên quan:
  • : loài gia cầm, nhiều giống khác nhau.
  • Lửa: Có thể ám chỉ đến màu sắc tươi sáng hoặc sức sống mạnh mẽ.
Từ gần giống:
  • Gà chọi: một loại khác, thường được nuôi để thi đấu, có thể màu sắc đa dạng nhưng không nhất thiết phải màu đỏ như mã lửa.
  • kiểng: Chỉ chung các loại được nuôi để làm cảnh, không chỉ riêng mã lửa.
Từ đồng nghĩa:
  • Gà trống: từ chung để chỉ đực, không nhất thiết phải bộ lông đỏ.
  • cảnh: loại được nuôi để làm đẹp, có thể bao gồm nhiều giống khác nhau.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "mã lửa", người nghe có thể hiểu ngay đến hình ảnh của một chú gà trống với bộ lông đỏ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để mô tả những thứ khác nổi bật hoặc thu hút sự chú ý.
  1. Nói gà trống bộ lông đỏ bóng: Gà mã lửa.

Words Containing "mã lửa"

Comments and discussion on the word "mã lửa"